Từ "kilométrique" là một tính từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "liên quan đến khoảng cách tính bằng kilômét". Từ này được hình thành từ "kilomètre" (kilômét) và hậu tố "-ique", tương tự như cách mà chúng ta dùng các từ như "scientifique" (khoa học) hay "historique" (lịch sử).
Cách sử dụng
Trong ngữ cảnh chỉ khoảng cách:
Chỉ các dấu hiệu hoặc cột mốc:
Trong các cụm từ nâng cao:
"Le marathon est une course de 42 kilomètres." (Marathon là một cuộc đua dài 42 kilômét.)
"Le réseau routier est souvent évalué en termes de distances kilométriques." (Mạng lưới đường bộ thường được đánh giá dựa trên các khoảng cách tính bằng kilômét.)
Các biến thể và từ liên quan
Kilomètre (n): Kilômét, đơn vị đo khoảng cách.
Kilométrage (n): Số kilômét đã đi được, thường dùng để chỉ số liệu trong xe hơi.
Kilométrique (adj): Tính từ chỉ về khoảng cách hoặc các vấn đề liên quan đến kilômét.
Từ đồng nghĩa và gần giống
Một số idiom và cụm từ
"Kilométrage illimité": Số kilômét không giới hạn, thường dùng trong ngành cho thuê xe.
"Faire le kilométrage": Nghĩa là thực hiện một chuyến đi, thường được dùng trong ngữ cảnh lái xe hoặc đi du lịch.
Chú ý phân biệt
"Kilométrique" thường chỉ liên quan đến khoảng cách. Nếu bạn muốn nói đến tốc độ, bạn sẽ sử dụng từ "vitesse" (tốc độ).
"Kilométrique" không dùng để chỉ thời gian hoặc đơn vị đo lường khác như mét hay dặm.