Characters remaining: 500/500
Translation

kilomètre

Academic
Friendly

Từ "kilomètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le kilomètre) có nghĩa là "kilômét", đơn vị đo khoảng cách trong hệ mét. 1 kilomètre bằng 1.000 mét. Từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng cách trong giao thông, du lịch hoặc thể thao.

Cách sử dụng:
  1. Khoảng cách:

    • Ví dụ: "La distance entre Paris et Lyon est de 460 kilomètres." (Khoảng cách giữa Paris Lyon là 460 kilômét.)
  2. Chỉ thời gian:

    • Trong một số trường hợp, người ta có thể sử dụng "kilomètre" để chỉ thời gian di chuyển.
    • Ví dụ: "J'ai couru 10 kilomètres en une heure." (Tôi đã chạy 10 kilômét trong một giờ.)
  3. Trong thể thao:

    • Ví dụ: "Le marathon fait 42 kilomètres." (Marathon dài 42 kilômét.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Kilométrique: Tính từ "kilométrique" có nghĩa là "thuộc về kilômét".

    • Ví dụ: "Le projet a une portée kilométrique." (Dự án có một phạm vi kilômét.)
  • Kilomètre-heure (km/h): Đơn vị đo tốc độ, tương đương với "kilômét mỗi giờ".

    • Ví dụ: "La vitesse maximale est de 120 kilomètres par heure." (Tốc độ tối đa là 120 kilômét mỗi giờ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Mètre: Trừ khi bạn muốn nói về khoảng cách ngắn hơn, còn không thì "mètre" thường không thay thế cho "kilomètre".
  • Distance: Từ này có thể được sử dụng để chỉ khoảng cách nói chung, nhưng không phảitừ đồng nghĩa chính xác với "kilomètre".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh toán học hoặc vật lý, "kilomètre" có thể được sử dụng để tính toán hoặc mô tả các đặc điểm không gian.
    • Ví dụ: "La circonférence de la Terre est d'environ 40 000 kilomètres." (Chu vi của Trái đất khoảng 40.000 kilômét.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "kilomètre" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến khoảng cách trong các ngữ cảnh khác nhau: - "À des kilomètres": Nghĩa là "xa xôi", dùng để chỉ khoảng cách lớn. - Ví dụ: "Il est à des kilomètres de chez moi." (Anh ấyxa nhà tôi.)

danh từ giống đực
  1. (khoa đo lường) kilomet

Words Containing "kilomètre"

Comments and discussion on the word "kilomètre"