Từ "kilomètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le kilomètre) và nó có nghĩa là "kilômét", đơn vị đo khoảng cách trong hệ mét. 1 kilomètre bằng 1.000 mét. Từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng cách trong giao thông, du lịch hoặc thể thao.
Khoảng cách:
Chỉ thời gian:
Trong thể thao:
Kilométrique: Tính từ "kilométrique" có nghĩa là "thuộc về kilômét".
Kilomètre-heure (km/h): Đơn vị đo tốc độ, tương đương với "kilômét mỗi giờ".
Mặc dù từ "kilomètre" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến khoảng cách trong các ngữ cảnh khác nhau: - "À des kilomètres": Nghĩa là "xa xôi", dùng để chỉ khoảng cách lớn. - Ví dụ: "Il est à des kilomètres de chez moi." (Anh ấy ở xa nhà tôi.)