Characters remaining: 500/500
Translation

kilométrer

Academic
Friendly

Từ "kilométrer" trong tiếng Phápmột động từ thuộc loại ngoại động từ (transitif) có nghĩa là "đo lường khoảng cách bằng kilomet" hoặc "cắm mốc kilomet trên một con đường". Bạn có thể hiểu đơn giản, khi ta nói "kilométrer une route", tức là ta đang đo đạc hoặc xác định độ dài của một con đường bằng kilomet, hoặc cắm mốc để chỉ các khoảng cách.

Cách sử dụng từ "kilométrer":
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "Nous devons kilométrer cette route avant de commencer la construction."
  2. Sử dụng trong bối cảnh cụ thể:

    • Exemple: "Le géomètre a été engagé pour kilométrer le nouveau chemin."
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Khi nói về việc lập bản đồ hoặc khảo sát địa hình, từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
    • Exemple: "Avant le projet d'aménagement, il est essentiel de kilométrer la zone."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Kilomètre (danh từ): Từ này có nghĩa là "kilomet", đơn vị đo chiều dài.
    • Exemple: "La distance entre Paris et Lyon est de 450 kilomètres."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Mesurer (đo):một từ chung hơn dùng để chỉ hành động đo đạc, không chỉ riêng về kilomet.
  • Évaluer (đánh giá): Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá độ dài hoặc khoảng cách, nhưng thường không cụ thể như "kilométrer".
Idioms cụm động từ:
  • "Mesurer au kilomètre": Một cụm từ có thể sử dụng để nói về việc đo đạc một cách cụ thể bằng kilomet.
    • Exemple: "Il mesure la route au kilomètre pour un rapport détaillé."
Lưu ý:
  • "Kilométrer" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến giao thông, xây dựng, địa lý. Hãy chú ý không dùng từ này trong những ngữ cảnh không phù hợp, như trong giao tiếp hàng ngày không liên quan đến đo đạc.
ngoại động từ
  1. cắm móc kilomet
    • Kilométrer une route
      cắm mốc kilomet trên một con đường
  2. đo bằng kilomet

Comments and discussion on the word "kilométrer"