Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kiến in Vietnamese - French dictionary
ý kiến
ý kiến
định kiến
bán phong kiến
bệ kiến
biểu kiến
cao kiến
cánh kiến
cánh kiến trắng
chủ kiến
chứng kiến
chim gõ kiến
dự kiến
diện kiến
gõ kiến
hội kiến
kiến
kiến đỏ
kiến đen
kiến cánh
kiến gió
kiến giải
kiến hiệu
kiến lính
kiến lập
kiến lửa
kiến mật
kiến nghị
kiến quốc
kiến sư tử
kiến tạo
kiến tạo học
kiến tập
kiến thợ
kiến thức
kiến thiết
kiến trúc
kiến trúc sư
kiến vàng
kiến văn
phát kiến
phản phong kiến
phong kiến
sáng kiến
sở kiến
sơ kiến
tái kiến
thành kiến
thiên kiến
thiển kiến
thượng tầng kiến trúc
tiên kiến
tiếp kiến
triều kiến
tư kiến
tương kiến
yết kiến
yết kiến