Characters remaining: 500/500
Translation

khỉ

Academic
Friendly

Từ "khỉ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (dt): "Khỉ" một loài động vật thuộc họ linh trưởng. Chúng đặc điểm nổi bật bốn chi, trong đó hai chi trước thường được sử dụng như bàn tay để cầm nắm. Khỉ sống chủ yếurừng khả năng leo trèo rất tốt. Một số khỉ có thể được dạy để thực hiện các trò chơi trong rạp xiếc, như đạp xe đạp.
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Khỉ sống trong rừng nhiệt đới." (Diễn tả nơi sống của khỉ)
  • Câu mô tả: "Trong rạp xiếc, khỉ có thể biểu diễn các trò vui như đạp xe hay nhảy múa." (Mô tả hoạt động của khỉ trong rạp xiếc)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Chế độ so sánh: " ấy nhảy nhót như một con khỉ." (Sử dụng hình ảnh so sánh để diễn tả sự linh hoạt, vui tươi)
  • Ngữ cảnh ẩn dụ: "Chúng ta không thể sống như khỉ trong rừng, cần phải văn minh." (Sử dụng khỉ để chỉ sự chưa phát triển hoặc chưa văn minh)
4. Nghĩa khác:
  • Tính từ (tt): "Khỉ" cũng được dùng để chỉ những điều không hay ho, xấu. dụ: "Cái ý tưởng đó thật khỉ!" (Nghĩa là ý tưởng đó không tốt, không hợp lý)
  • Thán từ (tht): Khi bực mình, người ta có thể sử dụng từ "khỉ" để thể hiện sự cáu giận. dụ: "Khỉ thật, sao lại quên mất việc này!" (Thể hiện sự phẫn nộ quên việc quan trọng)
5. Biến thể liên quan:
  • Từ gần giống: "Khỉ con" (chỉ những con khỉ nhỏ), "khỉ đột" (một loại khỉ lớn).
  • Từ đồng nghĩa: "Linh trưởng" (một thuật ngữ khoa học chỉ nhóm động vật bao gồm khỉ các loài tương tự).
  • Từ trái nghĩa: Không từ trái nghĩa cụ thể, nhưng có thể so sánh với các động vật khác như "mèo" hay "chó" để chỉ loài vật khác.
6. Lưu ý:

Khi dùng từ "khỉ" trong các câu nói, cần chú ý ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm. dụ, khi nói "đây một ý tưởng khỉ", người nghe sẽ hiểu rằng ý tưởng đó không tốt, trong khi nếu bạn chỉ đơn giản đề cập đến "khỉ", thì đó chỉ một loài động vật.

  1. dt (động) Loài động vật cao đẳng, , bốn bàn chân như bốn bàn tay có thể cầm nắm được: Trong rạp xiếc khỉ đạp xe đạp như người.
  2. tt Xấu; không hay ho : quá! việc ấy cũng quên; Việc ấy ra khỉ đâu.
  3. tht Từ dùng để rủa khi bực mình: ! Làm mất thì giờ của người ta.

Comments and discussion on the word "khỉ"