Characters remaining: 500/500
Translation

khểnh

Academic
Friendly

Từ "khểnh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Các cách sử dụng biến thể của từ "khểnh":
  • Khểnh ra: Thường dùng để chỉ răng khi chúng chìa ra ngoài. dụ: "Răng của anh ấy khểnh ra khiến nụ cười trông rất đáng yêu."

  • Nằm khểnh: Miêu tả tư thế nằm không nghiêm túc, thoải mái. dụ: "Hôm nay trời mát, tôi sẽ nằm khểnh trên ghế băng."

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Chìa" cũng có thể dùng để chỉ trạng thái chìa ra, nhưng không chỉ dành riêng cho răng có thể dùng cho nhiều vật khác.

  • Từ đồng nghĩa:

    • Với nghĩa thứ hai, có thể dùng từ "thư giãn" hoặc "nghỉ ngơi" để thay thế. dụ: "Tôi thích thư giãnnhà vào ngày nghỉ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể kết hợp từ "khểnh" với các trạng từ khác để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống.
  1. t. Nói răng chìa ra ngoài hàng.
  2. ph. Nói nằm hay ngồi một cách thoải mái, không làm : Ngày nghỉ nằm khểnhnhà.

Comments and discussion on the word "khểnh"