Characters remaining: 500/500
Translation

khẹc

Academic
Friendly

Từ "khẹc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.

dụ sử dụng:
  • Gốc động vật: "Con khẹc đang nhảy nhót trên cành cây."
  • Mắng nhiếc: "Hôm qua, lại trốn học, con khẹc!"
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng từ này trong văn nói, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu phê phán như: "Cái thằng khẹc đó, làm cũng không nên hồn!" hoặc "Chỉ khẹc thôi không biết suy nghĩ cả!"
Phân biệt các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Khỉ" từ chỉ động vật, nhưng không mang ý nghĩa châm biếm như "khẹc".
  • Từ gần giống: "Nghịch ngợm" có thể được dùng để chỉ những hành động tinh nghịch, nhưng không chỉ riêng về khỉ hay người.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ khác có thể mang nghĩa mắng nhiếc tương tự có thể "ngu ngốc", "khờ khạo".
Chú ý:

Khi sử dụng "khẹc" trong ngữ cảnh mắng nhiếc, cần chú ý đến mối quan hệ với người nghe, từ này có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm nếu không được dùng đúng cách. Trong tình huống thân mật vui vẻ, có thể được chấp nhận, nhưng trong môi trường chính thức, bạn nên tránh sử dụng từ này.

  1. d. Con khỉ (tiếng mắng nhiếc): con khẹc! Chỉ làm bậy thôi!

Words Containing "khẹc"

Comments and discussion on the word "khẹc"