Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

khuá»·u

Academic
Friendly

Từ "khủy" trong tiếng Việt có nghĩakhớp xương nằmnhững vị trí đặc biệt trên cơ thể, thường được nhắc đến trong lĩnh vực y học giải phẫu. Cụ thể, "khủy" hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khủy tay gập: Chỉ hành động gập khuỷu tay trong một số động tác thể thao hoặc sinh hoạt.
  • Khủy chân không ổn định: Diễn tả tình trạng không thể giữ thăng bằng do vấn đềkhớp gối.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Khớp: thuật ngữ chung để chỉ các khớp nối giữa các xương trong cơ thể.
  • Xương: Cấu trúc cứng bên trong cơ thể, tạo thành bộ khung cho cơ thể.
  • Gập: Hành động làm cho khớp uốn cong lại.
  • Duỗi: Hành động làm cho khớp thẳng ra.
Lưu ý phân biệt:
  • "Khủy" thường chỉ các khớptay chân, trong khi "khớp" có thể chỉ bất kỳ khớp nào trong cơ thể.
  • "Khủy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả về chức năng cấu trúc của các khớp, trong khi "khớp" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  1. d. 1. Khớp xươnggiữa đầu dưới cánh tay đầu trên hai xương cẳng tay. 2. Khớp xươnggiữa đầu dưới xương đùi đầu trên hai xương cẳng chân.

Comments and discussion on the word "khuá»·u"