Characters remaining: 500/500
Translation

khoăm

Academic
Friendly

Từ "khoăm" trong tiếng Việt có nghĩahơi cong, không thẳng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hình dạng của một vật nào đó, khi vật đó khôngdạng thẳng chút cong hoặc uốn lượn.

dụ sử dụng từ "khoăm":
  1. Sợi dây thép khoăm: Trong câu này, "khoăm" miêu tả rằng sợi dây thép không thẳng hình dạng uốn cong.
  2. Cành cây khoăm: Cành cây có thể bị khoăm do gió hoặc do trọng lượng của .
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc miêu tả nghệ thuật, "khoăm" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động hơn. dụ: "Dòng sông khoăm khúc quanh co giữa những đồi xanh" - ở đây "khoăm" không chỉ miêu tả hình dạng của dòng sông còn tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp.
Các biến thể của từ:
  • "Khoằm" cũng một biến thể của từ "khoăm", thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả độ cong của một vật thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cong: Cũng có nghĩakhông thẳng, nhưng từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn không chỉ giới hạn trong bối cảnh vật thể cụ thể.
  • Uốn: Thích hợp để miêu tả quá trình tạo ra độ cong, dụ như "uốn dây" hoặc "uốn nắn".
Từ liên quan:
  • Thẳng: Đối lập với "khoăm", có nghĩakhông cong, ở trạng thái thẳng tắp.
  • Lượn: Có thể được sử dụng để chỉ chuyển động hoặc hình dạng không thẳng, nhưng thường chỉ các đường nét hoặc hình dạng nhẹ nhàng hơn.
  1. t. Hơi cong: Sợi dây thép khoăm.

Words Containing "khoăm"

Comments and discussion on the word "khoăm"