Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khai quật
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Đào lên: Khai quật mồ mả. 2. Đào một di chỉ để tìm những hiện vật thuộc về một thời đã qua.
Related search result for
"khai quật"
Words pronounced/spelled similarly to
"khai quật"
:
khai quật
khái quát
Words contain
"khai quật"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khai quật
khai
Quảng Ninh
khai thác
Nông Sơn
lò
công khai
Châu Diệc
Tấn Mài
khai hóa
more...
Comments and discussion on the word
"khai quật"