Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khai quật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đào lên: Khai quật mồ mả. 2. Đào một di chỉ để tìm những hiện vật thuộc về một thời đã qua.
Related search result for "khai quật"
Comments and discussion on the word "khai quật"