Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai khẩu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
khai thác
khai khẩu
khai mạc
khẩn
khai
khai hoang
khai báo
công khai
tra khảo
tiềm tàng
khảo của
khẩu
khẩu cung
khai hóa
khắc
mù
cung khai
khai sinh
sơ khai
khai trường
khai tử
khai hoa
khai triển
khai bút
tiềm lực
khẩn điền
hiện vật
triển khai
chứ
rêu rao
khai khẩn
khấn
Khấu quân
khẩn cấp
hà khắc
khẩn trương
hộ khẩu
áng
dinh điền
Nguyễn Phúc Chu
Nông Sơn
khắt khe
khai sơn
khai mù
hộ lại
tợp
khảo
ấp
Thành Gia Định
Quảng Hưng Long
khảm
lò
Cổ Kênh
bán khai
man
phản cung
mạnh
chiết khấu
dã man
nguyên khai
khai sanh
khai thông
khai trừ
khai sáng
Gối du tiên
khấu
khai hội
khai hỏa
khai quật
Cẩm Thuỷ
khẩu hiệu
Tiều phu núi Na
khả quan
tham khảo
khấu hao
nghiêm khắc
khai quang
khai mào
khai diễn
rượu khai vị
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last