Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Dùng vật nhọn làm cho ra khỏi chỗ bị giữ chặt: khêu ốc khêu ngọn đèn lên. 2. Gợi lại, làm trỗi dậy yếu tố tinh thần đang chìm lắng dần: khêu nỗi nhớ khêu oán hờn làm gì nữạ
Related search result for
"khêu"
Words pronounced/spelled similarly to
"khêu"
:
khau
kháu
khâu
khẩu
khấu
khêu
khều
khiếu
khíu
khu
more...
Words contain
"khêu"
:
khêu
khêu gan
khêu gợi
Words contain
"khêu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khêu
khêu gợi
khích động
cám dỗ
kích động
trung can
thú tính
nhể
khêu gan
gợi
more...
Comments and discussion on the word
"khêu"