Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khán in Vietnamese - Vietnamese dictionary
An Khánh
Bình Khánh
Bình Khánh Đông
Bình Khánh Tây
Bằng Khánh
Cát Khánh
Châu Khánh
chiếu khán
Hoàng Thúc Kháng
khang kháng
khán
khán đài
khán giả
khán hộ
khán thủ
kháng
Kháng (dân tộc)
Kháng (tiếng)
Kháng Ái
Kháng Đón
kháng án
kháng độc tố
Kháng Bung
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
Kháng Dống
Kháng Hốc
kháng nghị
kháng nguyên
kháng nhiễm
Kháng Quảng Lâm
kháng sinh
kháng thể
Kháng Xúa
khánh
khánh chúc
Khánh Gia
khánh hạ
Khánh Kỵ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
kim khánh
Nhơn Khánh
Ninh Kháng
phản kháng
Quang Khánh (chùa)
quốc khánh
Quốc Khánh
Tân Khánh
Tân Khánh Đông
Tân Khánh Hoà
Tân Khánh Trung
Tân Phước Khánh
Thúc Kháng
Thiên Khánh
Thiệu Khánh
Trùng Khánh
Trùng Khánh-Hạ Lang
Trần Khánh Dư
Trần Khánh Giư
Trường Khánh
Vân Khánh
Vĩnh Khánh
Vạn Khánh
Xuân Khánh
Yên Khánh