Characters remaining: 500/500
Translation

katabolic

Academic
Friendly

Từ "katabolic" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) liên quan đến quá trình dị hóa (catabolism) trong sinh học. Quá trình này xảy ra khi cơ thể phân hủy các phân tử lớn thành các phân tử nhỏ hơn, thường để giải phóng năng lượng.

Định nghĩa:
  • Katabolic (tính từ): Liên quan đến sự dị hóa, đặc điểm của việc phân hủy các chất thành các thành phần nhỏ hơn, thường nhằm mục đích giải phóng năng lượng.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "During intense exercise, the body enters a katabolic state, breaking down stored fat for energy."
    • (Trong quá trình tập luyện cường độ cao, cơ thể bước vào trạng thái dị hóa, phân hủy mỡ đã tích trữ để lấy năng lượng.)
  2. Trong dinh dưỡng:

    • "A high-protein diet can help reduce katabolic effects on muscle during weight loss."
    • (Chế độ ăn giàu protein có thể giúp giảm thiểu tác động dị hóa lên bắp trong quá trình giảm cân.)
Biến thể của từ:
  • Catabolism (danh từ): Quá trình dị hóa.
  • Katabolism (danh từ): Một dạng khác của từ catabolism, tuy nhiên, từ này ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Catabolic state: Trạng thái dị hóa.
  • Metabolic: Liên quan đến quá trình trao đổi chất, nhưng bao gồm cả quá trình dị hóa đồng hóa (anabolism).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The balance between anabolic and katabolic processes is crucial for maintaining muscle mass."
  • (Cân bằng giữa các quá trình đồng hóa dị hóa rất quan trọng để duy trì khối lượng bắp.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "katabolic," bạn có thể xem xét các cụm từ như "break down" (phân hủy) mang ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.

Adjective
  1. liên quan tới hay đặc điểm của sự dị hóa

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "katabolic"