Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
energy-releasing
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới sự dị hóa
  • (phản ứng hạt nhân) giải phóng năng lượng, tỏa năng lượng
Related search result for "energy-releasing"
Comments and discussion on the word "energy-releasing"