Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "kín"
đáng kính
bán kính
bất kính
chân kính
che kín
cổ kính
cửa kính
cung kính
dao cắt kính
giác kính
giấy bóng kính
hạt kín
hội kín
khả kính
khép kín
kín đáo
kính
kính ái
kính ảnh
kính bẩm
kính cẩn
kính cận
kính cáo
kính cặp mũi
kính che gió
kính chúc
kính cổ
kính coong
kính cửa
kính đên
kính đeo mắt
kính ghép màu
kính hiển vi
kính định tinh
kính lão
kính lập thể
kính lúp
kính mến
kính một mắt
kính nể
kính nhường
kính đo xa
kính phục
kính quang phổ
kính râm
kính siêu hiển vi
kính thăm
kính thiên văn
kính thưa
kính tiềm vọng
kính trắng
kính trình
kính trọng
kính yêu
kín miệng
kín mít
kín tiếng
lá kính
lăng kính
lồng kính
mắt kính
nay kính
nhà kính
nhãn kính
ống kính
sâu kín
sùng kính
thầm kín
thành kính
thấu kính
thị kính
tôn kính
tu kín
tủ kính
đường bán kính
đường kính
vật kính
viễn kính
xử kín