Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for k^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
kiểm kê
kiểm lâm
kiểm nghiệm
kiểm nhận
kiểm phiếu
kiểm sát
kiểm sát trưởng
kiểm sát viên
kiểm soát
kiểm soát viên
kiểm thảo
kiểm tra
kiểng
kiểu
kiểu cách
kiểu hình
kiểu mẫu
kiểu sức
kiểu táng
kiệm
kiệm ước
kiện
kiện cáo
kiện hàng
kiện khang
kiện nhi
kiện tụng
kiện toàn
kiện tướng
kiệt
kiệt dinh dưỡng
kiệt lực
kiệt quệ
kiệt sức
kiệt tác
kiệt xuất
kiệu
kiệu song loan
kiễng
kim
kim anh
kim anh tử
kim ô
kim ốc
kim đan
kim đồng
kim bản vị
kim băng
kim cúc
kim cải
kim cổ
kim chỉ
kim chỉ nam
kim chi
kim cương
kim găm
kim giây
kim hôn
kim hoàn
kim khí
kim lan
kim loại
kim mai
kim mã ngọc đường
kim móc
kim môn
kim ngân
kim ngân hoa
kim ngạch
kim ngọc
kim nhũ
kim oanh
kim phong
kim phượng
kim tự tháp
kim thoa
kim thuộc
kim thượng
kinh
kinh đô
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last