Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
juridiction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quyền xét xử, tài phán; phạm vi xét xử
  • cấp tòa án
    • ce n'est pas de votre juridiction
      (thân mật) việc ấy không liên quan gì đến anh
Related search result for "juridiction"
Comments and discussion on the word "juridiction"