Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for jump-seat in Vietnamese - English dictionary
an toạ
nhẩy
nhảy tót
nhảy xa
nhảy cao
nhảy nhót
cà tưng
đầu cánh
phót
an vị
nhiệm sở
choi choi
nhảy múa
đũng
đôn
ghế
giành
nhảy
nhún
phắt
nhường
chụm
nháp
đăng đối
can
choán
chéo
chỗ
Hà Nội