Jump to user comments
danh từ
- trò tung hứng, trò múa rối
nội động từ
- (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc
- to juggle with someone
lừa bịp ai
- to juggle with facts
xuyên tạc sự việc
ngoại động từ
- lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
- to juggle someone out of something
lừa bịp ai lấy cái gì
- to juggle something away
dùng mánh khoé để lấy cái gì