Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
jointure
/jointure/
Jump to user comments
danh từ
  • tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)
ngoại động từ
  • tài sản để lại cho (vợ)
Related words
Related search result for "jointure"
Comments and discussion on the word "jointure"