Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jeté
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bước nhảy (khi nhảy múa)
  • (thể) sự cử bổng (cử tạ)
  • dải trang trí (để trên bàn...)
Related search result for "jeté"
Comments and discussion on the word "jeté"