Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jacinthe
Jump to user comments
{{jacinthes}}
danh từ giống cái
  • (thực vật học) huệ da hương
    • jacinthe d'eau
      bèo tây, bèo Nhật Bản
    • jacinthe des bois
      cây huệ dại
Related search result for "jacinthe"
Comments and discussion on the word "jacinthe"