Characters remaining: 500/500
Translation

jaïnisme

Academic
Friendly

Từ "jaïnisme" trong tiếng Pháp chỉ đến đạo Giai-na, một tôn giáo cổ xưa nguồn gốc từ Ấn Độ. Đạo Giai-na tập trung vào việc tu tập thực hành các nguyên tắc đạo đức, với mục tiêu cuối cùngđạt được sự giải thoát khỏi vòng luân hồi (samsara).

Định nghĩa
  • Jaïnisme (danh từ giống đực): Đạo Giai-na, một tôn giáoẤn Độ, nhấn mạnh đến việc không gây hại đến mọi sinh vật thực hành sự thanh khiết.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le jaïnisme enseigne la non-violence et le respect de toute vie.
    • (Đạo Giai-na dạy về sự không bạo lực tôn trọng mọi sinh vật.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les principes du jaïnisme, tels que l'ahimsa, sont essentiels pour comprendre les valeurs éthiques de cette religion.
    • (Các nguyên tắc của đạo Giai-na, chẳng hạn như ahimsa, rất quan trọng để hiểu các giá trị đạo đức của tôn giáo này.)
Biến thể của từ
  • Jaïnin (danh từ): Người theo đạo Giai-na.
    • Les jaïns pratiquent le jeûne et l'ascétisme comme moyens de purification.
    • (Người Giai-na thực hành ăn kiêng khổ hạnh như những phương pháp thanh tẩy.)
Các từ gần giống
  • Hindouisme (đạo Hindu): Một tôn giáo lớn khácẤn Độ.
  • Buddhisme (đạo Phật): Một tôn giáo cũng nguồn gốc từ Ấn Độ, nhiều điểm tương đồng với đạo Giai-na.
Từ đồng nghĩa
  • Trong tiếng Pháp, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "jaïnisme", nhưng bạn có thể nói về các tôn giáo Ấn Độ khác để làm ngữ cảnh.
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, "jaïnisme" không thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt, nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến tôn giáo, triếtsống đạo đức.

Chú ý

Khi nói về "jaïnisme", bạn nên chú ý đến các nguyên tắc cốt lõi của tôn giáo này, như ahimsa (không bạo lực), satya (sự thật), aparigraha (không tham lam), chúng rất quan trọng trong việc hiểu về đạo Giai-na.

danh từ giống đực
  1. đạo Giai-na (ấn Độ)

Words Containing "jaïnisme"

Comments and discussion on the word "jaïnisme"