Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
isoglosse
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) đồng ngữ
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ học) đường đồng ngữ
Related search result for "isoglosse"
Comments and discussion on the word "isoglosse"