Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
irrévocable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể hủy, không thể đổi lại
  • không quay lại được
danh từ giống đực
  • cái không tránh được, định mệnh
Related search result for "irrévocable"
Comments and discussion on the word "irrévocable"