Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
invivable
Jump to user comments
tính từ
  • khó sống quá
    • Existence invivable
      cuộc sống khó sống quá
  • (thân mật) khó sống cùng, khó chơi
    • Personne invivable
      người khó chơi
Related search result for "invivable"
Comments and discussion on the word "invivable"