Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
invertir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đảo ngược
    • sucre inverti
      (hóa học) đường nghịch chuyển
Related search result for "invertir"
Comments and discussion on the word "invertir"