Characters remaining: 500/500
Translation

inverser

Academic
Friendly

Từ "inverser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "đảo ngược" hoặc "lật ngược". được sử dụng để chỉ hành động làm cho một thứ đó thay đổi vị trí, hướng đi hoặc thứ tự của .

1. Định nghĩa:
  • Inverser (động từ) - có nghĩađảo ngược một cái gì đó, làm cho trở thành ngược lại hoặc thay đổi vị trí.
2. Cách sử dụng:
  • Cấu trúc câu cơ bản:
    • Chủ ngữ + "inverser" + tân ngữ.
    • Ví dụ:
3. Ví dụ sử dụng:
  • Trong toán học:
    • Inverser les nombres. (Đảo ngược các số.)
  • Trong ngữ cảnh hàng ngày:
    • Il a inversé les couleurs du tableau. (Anh ấy đã đảo ngược màu sắc của bức tranh.)
4. Biến thể của từ:
  • Inversion (danh từ): là dạng danh từ từ "inverser", có nghĩasự đảo ngược.
    • Ví dụ: L'inversion des rôles. (Sự đảo ngược vai trò.)
5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Changer: thay đổi.
  • Renverser: lật đổ (cũng có nghĩađảo ngược, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như lật đổ chính quyền).
  • Retourner: quay lại, đảo ngược một cách vật lý.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Inverser có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, chẳng hạn như trong lập trình, để chỉ việc đảo ngược thứ tự của một mảng dữ liệu.
    • Ví dụ: Il faut inverser les éléments d'un tableau. (Cần phải đảo ngược các phần tử trong một mảng.)
7. Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan:
    • Inverser les rôles: đảo ngược vai trò.
    • Inverser la tendance: đảo ngược xu hướng.
8. Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng "inverser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của phù hợp với hành động bạn muốn diễn đạt. Đặc biệt, "inverser" không chỉ đơn thuầnlật ngược mà còn có thể mang nghĩa chuyển đổi một cách chủ ý.

ngoại động từ
  1. đảo

Similar Spellings

Words Mentioning "inverser"

Comments and discussion on the word "inverser"