Characters remaining: 500/500
Translation

introït

Academic
Friendly

Từ "introït" trong tiếng Pháp (phát âm là /ɛ̃.tʁo.ɪt/) nguồn gốc từ tiếng Latin "introïtus", có nghĩa là "đi vào". Trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệttrong các buổi lễ Công giáo, "introït" chỉ phần nhạc hoặc bài ca được hát khi linh mục các thầy phó tế tiến vào nhà thờ. Đâymột phần quan trọng trong nghi thức lễ, thường mang tính trang trọng trang nghiêm.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa tôn giáo:

    • Introïtmột bài hát hoặc một đoạn nhạc được chơi trong lễ thánh.
    • Ví dụ: "L'introït de la messe d'aujourd'hui est très beau." (Bài ca nhập lễ của thánh lễ hôm nay rất đẹp.)
  2. Biến thể:

    • Không nhiều biến thể của từ "introït", nhưng có thể nhắc đến danh từ số nhiều "introïts" khi nói đến nhiều bài ca nhập lễ khác nhau.
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một số nền văn hóa, "introït" có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ bài ca nào được hát để chào đón hoặc giới thiệu một sự kiện, không chỉ trong ngữ cảnh tôn giáo.
    • Ví dụ: "L'introït d'un concert peut créer une ambiance spéciale." (Bài ca nhập lễ của một buổi hòa nhạc có thể tạo ra một không khí đặc biệt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Antienne: (Anthem) là một bài hát tôn giáo có thể được hát trong các buổi lễ, nhưng không nhất thiết phảibài đầu tiên khi vào lễ.
  • Chant: (Bài hát) là từ chung cho bất kỳ bài hát nào, không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh tôn giáo.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không nhiều idioms hay cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "introït", nhưng bạn có thể nói về các nghi thức tôn giáo nói chung như "les rites" (các nghi lễ).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "introït", bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, không nên nhầm lẫn với các thuật ngữ khác liên quan đến âm nhạc hay lễ hội không yếu tố tôn giáo.

tự động từ
  1. (tôn giáo) ca nhập lễ

Comments and discussion on the word "introït"