Characters remaining: 500/500
Translation

intitulé

Academic
Friendly

Từ "intitulé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tên sách", "nhan đề" hoặc "đầu đề". Từ này thường được sử dụng để chỉ tiêu đề của một tác phẩm văn học, bài viết, nghiên cứu, hoặc bất kỳ tài liệu nào tên gọi cụ thể.

Định nghĩa chi tiết:
  • Intitulé (danh từ giống đực): Là tên gọi hoặc tiêu đề của một tác phẩm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, nghiên cứu hoặc các loại hình nghệ thuật khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le livre est intitulé Les Misérables." (Cuốn sách tựa đềNhững kẻ khốn khổ.)
    • "L'article est intitulé Les effets du changement climatique." (Bài viết tiêu đềNhững tác động của biến đổi khí hậu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le documentaire intitulé La beauté de la nature a été diffusé sur la télévision." (Bộ phim tài liệu tiêu đề Vẻ đẹp của thiên nhiên đã được phát sóng trên truyền hình.)
    • "Son mémoire est intitulé L'impact des réseaux sociaux sur la jeunesse." (Luận văn của anh ấy tiêu đềTác động của mạng xã hội đến giới trẻ.)
Biến thể của từ:
  • "Intitulée" (giống cái): Sử dụng khi nói về một tác phẩm hoặc tài liệu danh từ cái. Ví dụ: "La chanson est intitulée La Vie en rose." (Bài hát tựa đềCuộc sống màu hồng.)
  • "Intitulés" (số nhiều): "Les livres sont intitulés Les grands classiques." (Các cuốn sách tựa đềNhững tác phẩm kinh điển vĩ đại.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Titre: Đây cũngmột từ chỉ "tiêu đề" nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn có thể áp dụng cho nhiều loại tài liệu khác nhau. Ví dụ: "Le titre du film est Inception." (Tiêu đề của bộ phimKẻ đánh cắp giấc mơ.)
  • En-tête: Thường được dùng để chỉ "đầu đề" trong ngữ cảnh văn bản, như tiêu đề của một bức thư hay tài liệu.
Idioms cụm động từ:
  • titre d'exemple": Nghĩa là "để làm ví dụ". Đây không phảimột cách sử dụng trực tiếp của "intitulé" nhưng có thể thấy sự kết nối trong cách sử dụng từ ngữ trong văn viết.
Lưu ý:

Khi sử dụng "intitulé", bạn nên chú ý đến giống số của danh từ đi kèm, để đảm bảo sự chính xác trong câu.

danh từ giống đực
  1. tên sách, nhan đề, đầu đề

Words Containing "intitulé"

Comments and discussion on the word "intitulé"