Từ "intitulé" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "tên sách", "nhan đề" hoặc "đầu đề". Từ này thường được sử dụng để chỉ tiêu đề của một tác phẩm văn học, bài viết, nghiên cứu, hoặc bất kỳ tài liệu nào có tên gọi cụ thể.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Le livre est intitulé Les Misérables." (Cuốn sách có tựa đề là Những kẻ khốn khổ.)
"L'article est intitulé Les effets du changement climatique." (Bài viết có tiêu đề là Những tác động của biến đổi khí hậu.)
"Le documentaire intitulé La beauté de la nature a été diffusé sur la télévision." (Bộ phim tài liệu có tiêu đề Vẻ đẹp của thiên nhiên đã được phát sóng trên truyền hình.)
"Son mémoire est intitulé L'impact des réseaux sociaux sur la jeunesse." (Luận văn của anh ấy có tiêu đề là Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.)
Biến thể của từ:
"Intitulée" (giống cái): Sử dụng khi nói về một tác phẩm hoặc tài liệu có danh từ cái. Ví dụ: "La chanson est intitulée La Vie en rose." (Bài hát có tựa đề là Cuộc sống màu hồng.)
"Intitulés" (số nhiều): "Les livres sont intitulés Les grands classiques." (Các cuốn sách có tựa đề là Những tác phẩm kinh điển vĩ đại.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Titre: Đây cũng là một từ chỉ "tiêu đề" nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn và có thể áp dụng cho nhiều loại tài liệu khác nhau. Ví dụ: "Le titre du film est Inception." (Tiêu đề của bộ phim là Kẻ đánh cắp giấc mơ.)
En-tête: Thường được dùng để chỉ "đầu đề" trong ngữ cảnh văn bản, như tiêu đề của một bức thư hay tài liệu.
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng "intitulé", bạn nên chú ý đến giống và số của danh từ mà nó đi kèm, để đảm bảo sự chính xác trong câu.