Characters remaining: 500/500
Translation

intituler

Academic
Friendly

Từ "intituler" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa là "đặt tên" hoặc "đặt nhan đề" cho một tác phẩm nào đó, như sách, bài viết, bài hát, v.v. Khi bạn "intitule" một tác phẩm, bạn đang chỉ định cho một tên gọi nhất định để người khác có thể nhận diện biết đến.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Cấu trúc câu:
    • S + intituler + Tên tác phẩm
    • Ví dụ: "L'auteur a intitué son livre 'Les Misérables'." (Tác giả đã đặt tên cho cuốn sách của mình là 'Les Misérables'.)
Các biến thể của từ:
  • Intitulé (danh từ): Đâydạng danh từ của "intituler", có nghĩa là "tên gọi" hoặc "nhan đề".
    • Ví dụ: "L'intitulé de ce chapitre est très intéressant." (Nhân đề của chương này rất thú vị.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "intituler" trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật.
    • Ví dụ: "Le projet a été intitulé 'Développement durable'." (Dự án đã được đặt tên là 'Phát triển bền vững'.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Nommer: Cũng có nghĩa là "đặt tên", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạntác phẩm.

    • Ví dụ: "Il a été nommé directeur." (Ông ấy đã được chỉ định làm giám đốc.)
  • Appeler: Nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.

    • Ví dụ: "Elle s'appelle Marie." ( ấy tên là Marie.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "intituler", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu phong phú hơn, như:
    • "Intituler un projet" (Đặt tên cho một dự án)
    • "Intituler une exposition" (Đặt tên cho một triển lãm)
Chú ý:
  • "Intituler" thường được sử dụng trong bối cảnh văn học, nghệ thuật hoặc học thuật, vì vậy bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
ngoại động từ
  1. đặt tên sách, đặt nhan đề, đặt đầu đề

Comments and discussion on the word "intituler"