Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intimidateur
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hăm dọa, đe dọa
    • Des mesures intimidatrices
      những thủ đoạn hăm dọa
Related search result for "intimidateur"
Comments and discussion on the word "intimidateur"