Characters remaining: 500/500
Translation

interviewer

/,intəvju:ə/
Academic
Friendly

Từ "interviewer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "phỏng vấn". Đâymột ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ, tức là một đối tượng được phỏng vấn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thu thập thông tin, ý kiến hoặc cảm xúc của người khác, như trong phỏng vấn công việc, phỏng vấn báo chí, hoặc phỏng vấn nghiên cứu.

Định nghĩa
  • Interviewer (ngoại động từ): Phỏng vấn ai đó để thu thập thông tin hoặc ý kiến.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong phỏng vấn công việc:

    • "Le recruteur va interviewer plusieurs candidats demain."
    • (Nhà tuyển dụng sẽ phỏng vấn nhiều ứng viên vào ngày mai.)
  2. Trong phỏng vấn báo chí:

    • "Le journaliste a interviewé le ministre sur les nouvelles lois."
    • (Nhà báo đã phỏng vấn bộ trưởng về các luật mới.)
  3. Trong nghiên cứu:

    • "L'étudiant a interviewé des experts pour son projet."
    • (Sinh viên đã phỏng vấn các chuyên gia cho dự án của mình.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Interview (danh từ): Cuộc phỏng vấn.

    • Ví dụ: "J'ai eu une interview pour un poste de manager." (Tôi đã có một cuộc phỏng vấn cho vị trí quản lý.)
  • Interviewer (danh từ): Người phỏng vấn.

    • Ví dụ: "L'intervieweur a posé des questions difficiles." (Người phỏng vấn đã đặt ra những câu hỏi khó.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Questionner: Hỏi, chất vấn.

    • Ví dụ: "Il a questionné son ami sur ses projets." (Anh ấy đã hỏi bạn mình về các kế hoạch của anh ấy.)
  • Sonder: Khảo sát, thăm dò.

    • Ví dụ: "Le chercheur a sondé l'opinion publique." (Nhà nghiên cứu đã thăm dò ý kiến công chúng.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Mener une interview: Tiến hành một cuộc phỏng vấn.
    • Ví dụ: "Elle a mené une interview avec le directeur de l'entreprise." ( ấy đã tiến hành một cuộc phỏng vấn với giám đốc công ty.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "interviewer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định aingười thực hiện phỏng vấn (người phỏng vấn) aingười được phỏng vấn.
  • Từ này thường được dùng trong các tình huống chính thức, vì vậy khi nói chuyện bình thường, bạn có thể sử dụng từ "demander" (hỏi) cho các câu hỏi đơn giản hơn.
ngoại động từ
  1. phỏng vấn

Similar Spellings

Words Mentioning "interviewer"

Comments and discussion on the word "interviewer"