Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
interviewer
/,intəvju:ə/
Jump to user comments
danh từ
  • người gặp riêng (những người đến xin việc làm)
  • người phỏng vấn
  • lỗ nhòm (trong cửa vào)
Comments and discussion on the word "interviewer"