Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interplead
/,intə'pli:d/
Jump to user comments
nội động từ
  • (pháp lý) ra toà xử xem (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)
Related search result for "interplead"
Comments and discussion on the word "interplead"