Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
interphone
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan..)
  • hệ thống máy nói thông âm (nhiều người nói chuyện với nhau)
Comments and discussion on the word "interphone"