Characters remaining: 500/500
Translation

interphone

/'intəfoun/
Academic
Friendly

Từ "interphone" trong tiếng Anh có nghĩa "hệ thống dây nói nội bộ" hoặc "hệ thống máy nói nội bộ". Đây một thiết bị cho phép giao tiếp giữa các phòng hoặc các khu vực khác nhau trong một tòa nhà, một chiếc tàu, hay một phương tiện di chuyển nào đó như máy bay.

Định nghĩa
  • Interphone (danh từ): Hệ thống thiết bị liên lạc nội bộ, thường được sử dụng trong các tòa nhà, tàu, hoặc máy bay để trao đổi thông tin giữa các người sử dụng không cần phải ra ngoài.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The captain used the interphone to communicate with the crew."
    • (Thuyền trưởng đã sử dụng hệ thống dây nói nội bộ để giao tiếp với thủy thủ đoàn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In large office buildings, the interphone system allows employees to easily contact each other without leaving their desks."
    • (Trong các tòa nhà văn phòng lớn, hệ thống máy nói nội bộ cho phép nhân viên dễ dàng liên lạc với nhau không cần rời khỏi bàn làm việc.)
Các biến thể của từ
  • Intercom: Một từ gần giống phổ biến hơn, thường được sử dụng để chỉ hệ thống liên lạc nội bộ.
  • Interphone system: Cụm từ chỉ hệ thống dây nói nội bộ, nhấn mạnh vào khía cạnh kỹ thuật.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Intercom: Như đã đề cập, đây từ đồng nghĩa phổ biến hơn.
  • Two-way radio: Thiết bị liên lạc hai chiều, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống di động hơn.
  • Public address system (PA system): Hệ thống phát thanh công cộng, thường lớn hơn dùng để phát thanh cho nhiều người.
Idioms Phrasal Verbs
  • Từ "interphone" không idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp như "to call someone on the interphone" (gọi ai đó qua hệ thống dây nói nội bộ).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "interphone", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về liên lạc trong một tòa nhà, "intercom" có thể từ thích hợp hơn. Trong khi "interphone" thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể hơn như tàu thuyền hoặc máy bay.

danh từ
  1. hệ thống dây nói nội bộ, hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan, một chiếc tàu...)

Comments and discussion on the word "interphone"