Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interpellate
/,intə'peleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện)
Related search result for "interpellate"
Comments and discussion on the word "interpellate"