Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intermediary
/,intə'mi:djəri/
Jump to user comments
tính từ
  • ở giữa
  • trung gian, đóng vai trò hoà giải
danh từ
  • người làm trung gian, người hoà giải
  • vật ở giữa, vật trung gian
  • hình thức trung gian, giai đoạn trung gian
  • phương tiện
Related words
Related search result for "intermediary"
Comments and discussion on the word "intermediary"