Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
interlock
/'intəlɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cài vào nhau
  • (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy)
  • (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng)
động từ
  • cài vào nhau
  • khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy)
  • (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)
Related search result for "interlock"
Comments and discussion on the word "interlock"