Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
interligne
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khe dòng (khoảng giữa hai dòng chữ)
  • chữ viết ở khe dòng
danh từ giống cái
  • (ngành in) thanh cỡ
Related search result for "interligne"
Comments and discussion on the word "interligne"