Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interior
/in'tiəriə/
Jump to user comments
tính từ
  • ở trong, ở phía trong
  • nằm xa trong đất liền, ở nội địa
  • nội, nội bộ, trong nước
  • nội tâm, riêng tư
    • the interior life
      cuộc sống nội tâm
danh từ
  • phần trong, phía trong (phòng, nhà...)
  • đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa
  • công việc trong nước, nội vụ
    • Ministry of the Interior
      Bộ nội vụ
  • tâm hồn, nội tâm
Related search result for "interior"
Comments and discussion on the word "interior"