Jump to user comments
tính từ
- nằm xa trong đất liền, ở nội địa
- nội tâm, riêng tư
- the interior life
cuộc sống nội tâm
danh từ
- phần trong, phía trong (phòng, nhà...)
- đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa
- công việc trong nước, nội vụ
- Ministry of the Interior
Bộ nội vụ