Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
intercostal
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) gian sườn
    • Artère intercostale
      động mạch gian sườn
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) cơ gian sườn
Related search result for "intercostal"
Comments and discussion on the word "intercostal"