French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- lồng (vào giữa), gài, xen (vào giữa) chêm
- Feuille intercalaire
tờ gài
- Proposition intercalaire
(ngôn ngữ học) mệnh đề chêm
- nhuận
- Mois intercalaire
tháng nhuận
- (thực vật học) (ở) gióng
- Croissance intercalaire
sinh trưởng gióng
danh từ giống đực
- phiếu xen (khác màu hoặc khác cỡ phiếu (thường), để ngăn từng nhóm phiếu trong ô phiếu)