Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intensive
/in'tensiv/
Jump to user comments
tính từ
  • mạnh, có cường độ lớn
  • làm mạnh mẽ, làm sâu sắc
  • tập trung sâu
    • intensive bombing
      sự ném bom tập trung
    • intensive study
      sự nghiên cứu sâu
  • (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều
  • (ngôn ngữ học) nhấn mạnh
IDIOMS
  • intensive farming
    • thâm canh
Related search result for "intensive"
Comments and discussion on the word "intensive"