Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for intérimaire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chịu lãi
bộ lại
vay lãi
lợi suất
hải nội
gộp
đùi non
khả tích
toàn dạng
công tâm
cõi lòng
liêm chính
nội hiện
lời lãi
tấm riêng
hay ho
nội quy
phục chức
tích hợp
chủ điểm
vần lưng
tư ích
nội tình
thành quách
ô-tô hòm
nội thương
gán
đối nội
đương sự
nội loạn
hậu đường
can cớ
chí công
mắc mớ
bốc hoả
vô khối
thâm tâm
cồn
đến hay
dính dáng
hay
buốt ruột
nội bộ
lời
đầy đủ
sát sườn
tại tâm
chào rơi
lợi tức
tấp tửng
chỉ vì
tuân thủ
bào hao
nhân tình
buồn lòng
phóng sự
sáp nhập
bề trong
lãnh thổ
liêm khiết
nhỉ
thiết thân
tổn thương
bất định
mưu
vị danh
bài vở
nhục
riêng tây
cá thể
phục hồi
chủ chốt
bức bối
bảo hộ
biếng
can dự
vô số
vô số
va chạm
phần trăm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last