Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insurgent
/in'sə:dʤənt/
Jump to user comments
tính từ
  • nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn
  • cuồn cuộn xông vào bờ (biển...)
danh từ
  • người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)
Related search result for "insurgent"
Comments and discussion on the word "insurgent"