Characters remaining: 500/500
Translation

insure

/in'ʃuə/
Academic
Friendly

Từ "insure" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bảo hiểm" hoặc "đảm bảo" điều đó. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ một số cách sử dụng khác nhau:

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ: "insure" được sử dụng để chỉ hành động hợp đồng bảo hiểm cho tài sản, tính mạng, hoặc sức khỏe.

    • dụ: "I need to insure my car against theft." (Tôi cần bảo hiểm cho chiếc xe của mình chống lại việc bị trộm.)
  2. Nội động từ: "insure" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc ký kết hợp đồng bảo hiểm.

    • dụ: "He decided to insure against fire damage." (Anh ấy quyết định hợp đồng bảo hiểm cho thiệt hại do cháy.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Insure against: cụm từ này có nghĩa bảo vệ khỏi một rủi ro cụ thể.
    • dụ: "We should insure against possible losses." (Chúng ta nên bảo hiểm cho những tổn thất có thể xảy ra.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Ensure: "ensure" có nghĩa "đảm bảo" hoặc "làm cho chắc chắn". Đây không phải từ đồng nghĩa với "insure" nhưng có thể gây nhầm lẫn.

    • dụ: "I want to ensure that the project is completed on time." (Tôi muốn đảm bảo rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.)
  • Assure: "assure" có nghĩa "đảm bảo" trong ngữ cảnh trấn an ai đó.

    • dụ: "I assure you that everything will be fine." (Tôi đảm bảo với bạn rằng mọi thứ sẽ ổn.)
Từ đồng nghĩa
  • Guarantee: bảo đảm, cam kết.
  • Protect: bảo vệ.
Idioms phrasal verbs
  • Insure against something: bảo hiểm cho điều đó.
  • Take out insurance: hợp đồng bảo hiểm.
    • dụ: "I need to take out insurance for my new house." (Tôi cần hợp đồng bảo hiểm cho ngôi nhà mới của mình.)
Lời khuyên

Khi sử dụng từ "insure", hãy chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa "insure", "ensure" "assure". Việc sử dụng đúng từ sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.

ngoại động từ
  1. bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
  2. đảm bảo, làm cho chắc chắn)
    • care insures one against error
      sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn
nội động từ
  1. hợp đồng bảo hiểm

Similar Spellings

Words Containing "insure"

Words Mentioning "insure"

Comments and discussion on the word "insure"