Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
insulter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chửi rủa, lăng nhục
    • Insulter quelqu'un
      lăng nhục ai
nội động từ
  • xúc phạm, ngạo mạn đến, ngạo nghễ trước
    • Le luxe des riches insulte à la misère des déshérités
      sự xa hoa của tụi giàu ngạo nghễ trước sự khốn cùng của những người bị thua thiệt
Related search result for "insulter"
Comments and discussion on the word "insulter"