Jump to user comments
ngoại động từ
- chửi rủa, lăng nhục
- Insulter quelqu'un
lăng nhục ai
nội động từ
- xúc phạm, ngạo mạn đến, ngạo nghễ trước
- Le luxe des riches insulte à la misère des déshérités
sự xa hoa của tụi giàu ngạo nghễ trước sự khốn cùng của những người bị thua thiệt